Có 2 kết quả:

人民解放军 rén mín jiě fàng jūn ㄖㄣˊ ㄇㄧㄣˊ ㄐㄧㄝˇ ㄈㄤˋ ㄐㄩㄣ人民解放軍 rén mín jiě fàng jūn ㄖㄣˊ ㄇㄧㄣˊ ㄐㄧㄝˇ ㄈㄤˋ ㄐㄩㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

People's Liberation Army

Từ điển Trung-Anh

People's Liberation Army