Có 2 kết quả:
人民解放军 rén mín jiě fàng jūn ㄖㄣˊ ㄇㄧㄣˊ ㄐㄧㄝˇ ㄈㄤˋ ㄐㄩㄣ • 人民解放軍 rén mín jiě fàng jūn ㄖㄣˊ ㄇㄧㄣˊ ㄐㄧㄝˇ ㄈㄤˋ ㄐㄩㄣ
Từ điển Trung-Anh
People's Liberation Army
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
People's Liberation Army
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0